Có 2 kết quả:
乡镇 xiāng zhèn ㄒㄧㄤ ㄓㄣˋ • 鄉鎮 xiāng zhèn ㄒㄧㄤ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) village
(2) township
(2) township
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) village
(2) township
(2) township
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0